Phiên âm : zhī bǐ zhī jǐ.
Hán Việt : tri bỉ tri kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對彼我雙方的情形都有充分的了解。《孫子.謀攻》:「知彼知己, 百戰不殆。」《隋唐演義》第一八回:「若憑著一勇到底, 制服他不來, 反惹出禍患, 也不是英雄知彼知己的伎倆。」也作「知己知彼」。義參「知己知彼」。見「知己知彼」條。