VN520


              

知彼知己

Phiên âm : zhī bǐ zhī jǐ.

Hán Việt : tri bỉ tri kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對彼我雙方的情形都有充分的了解。《孫子.謀攻》:「知彼知己, 百戰不殆。」《隋唐演義》第一八回:「若憑著一勇到底, 制服他不來, 反惹出禍患, 也不是英雄知彼知己的伎倆。」也作「知己知彼」。
義參「知己知彼」。見「知己知彼」條。


Xem tất cả...